1, Giới thiệu thương hiệu Genrui – Nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực xét nghiệm huyết học

Genrui Biotech Inc. là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị xét nghiệm, đặc biệt về các dòng máy huyết học, máy sinh hóa, và máy miễn dịch.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm và hệ thống phân phối tại hơn 100 quốc gia, Genrui được biết đến với ưu điểm:

  • Độ ổn định cao
  • Chi phí vận hành hợp lý
  • Linh kiện, hóa chất dễ tìm
  • Giao diện thân thiện, phù hợp kỹ thuật viên Việt Nam

Trong số các sản phẩm bán chạy nhất của hãng, Genrui KT-6400Genrui KT-8000 là hai model được nhiều phòng xét nghiệm, bệnh viện tuyến huyện và trung tâm y tế lựa chọn.
Tuy nhiên, mỗi dòng máy lại có những đặc trưng và ưu thế khác nhau — cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

2, Tổng quan hai dòng máy xét nghiệm huyết học Genrui

 Genrui KT-6400 – Dòng máy 3 phần bạch cầu (3-part diff)

Genrui KT-6400 là máy xét nghiệm huyết học bán tự động, sử dụng công nghệ impedance (đếm tế bào bằng trở kháng điện) và quang học colorimetry để đo nồng độ hemoglobin.
Đây là lựa chọn phổ biến cho:

  • Phòng khám tư nhân
  • Trung tâm y tế xã, huyện
  • Các đơn vị xét nghiệm nhỏ với lượng mẫu vừa phải

Thông số cơ bản:

  • Phân tích 22 thông số (parameters)
  • Tốc độ xử lý: 60 mẫu/giờ
  • Phân biệt 3 loại bạch cầu: Neutrophil, Lymphocyte, Mid-cell (Monocyte + Eosinophil + Basophil)
  • Thể tích mẫu: 10 µL
  • Chế độ mẫu: whole blood, capillary, pre-diluted
  • Màn hình cảm ứng màu, in nhiệt tích hợp

 Genrui KT-8000 – Dòng máy 5 phần bạch cầu (5-part diff)

Genrui KT-8000 là phiên bản nâng cấp cao cấp hơn, hướng tới tự động hóa toàn diện.
Máy sử dụng công nghệ laser tán xạ ba góc (tri-angle laser scatter) kết hợp sheath flow hydrodynamic focusing, cho phép phân tích chi tiết 5 loại bạch cầu.

Thông số nổi bật:

  • Phân tích 29 thông số + 3 biểu đồ scatter
  • Tốc độ xử lý: 80 mẫu/giờ
  • auto-loader 40 ống, hỗ trợ mẫu khẩn cấp (STAT)
  • Hỗ trợ open vial và closed vial
  • Tự động rửa đầu hút, tự làm sạch sau mỗi lượt
  • Kết nối HL7, tương thích phần mềm LIS/HIS
  • Màn hình cảm ứng lớn, giao diện hiện đại
 

3,  So sánh chi tiết: KT-6400 và KT-8000 khác nhau ở điểm nào?

Tiêu chí

Genrui KT-6400

Genrui KT-8000

Phân loại

3-part diff

5-part diff

Nguyên lý đo

Impedance + Colorimetry

Laser scatter + Impedance + Colorimetry

Tốc độ

60 mẫu/giờ

80 mẫu/giờ

Số thông số phân tích

22

29 + biểu đồ scatter

Loại mẫu

Máu toàn phần, mao mạch, pha loãng

Máu toàn phần, auto-loader, open/closed vial

Mức tự động hóa

Bán tự động

Hoàn toàn tự động (auto-loader, auto-clean)

Kích thước máy

Nhỏ gọn, đặt bàn

Lớn hơn, có khay nạp tự động

Độ chi tiết kết quả

3 nhóm WBC

5 nhóm WBC (NEU, LYM, MON, EOS, BAS)

Ứng dụng phù hợp

Phòng khám, phòng lab nhỏ

Bệnh viện, trung tâm xét nghiệm lớn

Chi phí đầu tư

Thấp hơn

Cao hơn (khoảng gấp 1.5–2 lần)

Chi phí vận hành

Thấp, reagent tiết kiệm

Cao hơn, do nhiều kênh đo

 

4, Phân tích nguyên lý hoạt động: Điểm khác biệt trong công nghệ đo

 KT-6400 – Cơ chế trở kháng điện (Impedance)

  • Mỗi tế bào máu khi đi qua lỗ đếm sẽ tạo ra sự thay đổi điện trở, giúp máy đếm và phân loại.
  • Độ chính xác ổn định, phù hợp xét nghiệm tổng quát.
  • Tuy nhiên, không phân biệt chi tiết các loại bạch cầu nên chỉ phù hợp sàng lọc ban đầu.

 KT-8000 – Cơ chế laser tán xạ đa góc (Laser Scatter)

  • Tia laser chiếu qua dòng tế bào, cảm biến thu nhận ánh sáng tán xạ ở nhiều góc khác nhau.
  • Mỗi loại tế bào bạch cầu có đặc điểm phản xạ riêng → máy phân biệt được 5 loại WBC.
  • Độ nhạy cao, giúp phát hiện sớm các rối loạn huyết học như nhiễm khuẩn, thiếu máu, bệnh bạch cầu

5, Ưu và nhược điểm của từng dòng máy

 Genrui KT-6400

Ưu điểm:

  • Chi phí đầu tư và vận hành thấp
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
  • Bảo trì đơn giản
  • Kết quả ổn định, độ chính xác cao cho xét nghiệm cơ bản

Nhược điểm:

  • Chỉ phân tích 3 loại bạch cầu → thiếu chi tiết trong một số ca bệnh
  • Không có auto-loader → thao tác thủ công nhiều hơn
 

Genrui KT-8000

Ưu điểm:

  • Phân tích 5 phần bạch cầu chính xác, chuyên sâu
  • Tự động hóa hoàn toàn – tiết kiệm nhân lực
  • Tốc độ xử lý cao, phù hợp phòng lab có nhiều mẫu
  • Giao diện hiện đại, lưu trữ dữ liệu lớn
  • Kết nối LIS/HIS thuận tiện cho quản lý xét nghiệm

Nhược điểm:

  • Giá đầu tư và hóa chất cao hơn
  • Kích thước máy lớn hơn, cần không gian đặt riêng
  • Cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm vận hành thiết bị tự động
 

6, Nên chọn KT-6400 hay KT-8000?

Việc chọn máy phụ thuộc vào quy mô hoạt động và nhu cầu xét nghiệm của đơn vị bạn.

  • Phòng khám tư nhân, trung tâm y tế nhỏ:
    Chỉ cần các thông số huyết học cơ bản để sàng lọc và chẩn đoán ban đầu → Genrui KT-6400 là lựa chọn tối ưu.

Giá hợp lý, tiết kiệm reagent, dễ vận hành, ít lỗi kỹ thuật.

  • Bệnh viện, phòng xét nghiệm lớn:
    Có khối lượng mẫu cao, cần kết quả chi tiết và muốn đồng bộ dữ liệu xét nghiệm → Genrui KT-8000 là giải pháp toàn diện.

Tốc độ cao, độ chính xác cao, tương thích phần mềm quản lý xét nghiệm.


7, Bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật

Cả hai dòng máy đều được Genrui hỗ trợ bảo hành chính hãng 12–24 tháng, kèm dịch vụ kỹ thuật – cung cấp hóa chất tiêu hao bởi các đại lý phân phối tại Việt Nam.
Khi mua hàng, khách hàng được:

  • Hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn vận hành tại chỗ
  • Cung cấp bộ QC – calibrator tiêu chuẩn
  • Dịch vụ bảo dưỡng định kỳ và hỗ trợ online

Đây là điểm cộng lớn, giúp thiết bị hoạt động ổn định, tránh gián đoạn trong quá trình xét nghiệm.


8, Kết luận: Đầu tư phù hợp giúp vận hành hiệu quả hơn

Trường hợp sử dụng

Máy đề xuất

Phòng khám, trung tâm y tế nhỏ

Genrui KT-6400

Bệnh viện, trung tâm xét nghiệm lớn

Genrui KT-8000

Cần phân tích 5 loại WBC

Genrui KT-8000

Cần tiết kiệm chi phí đầu tư

Genrui KT-6400

Dù chọn dòng nào, Genrui vẫn là thương hiệu đáng tin cậy, nổi bật nhờ độ ổn định, độ chính xác cao và dịch vụ hậu mãi tốt.
Đầu tư đúng thiết bị không chỉ giúp nâng cao chất lượng xét nghiệm mà còn tăng hiệu quả vận hành và uy tín cho phòng lab của bạn.